Có 2 kết quả:

七荤八素 qī hūn bā sù ㄑㄧ ㄏㄨㄣ ㄅㄚ ㄙㄨˋ七葷八素 qī hūn bā sù ㄑㄧ ㄏㄨㄣ ㄅㄚ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) distracted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) distracted

Bình luận 0